1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pea-souper

pea-souper

/"pi:,su:pə/
Danh từ
  • sương mù dày đặc vàng khè (cũng pea-soup)
  • Canada tiếng lóng người Ca-na-đa dòng dõi Pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận