Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pea soup
pea soup
/"pi:"su:p/
Danh từ
xúp đậu
sương mù dày đặc vàng khè (cũng pea-souper)
Thảo luận
Thảo luận