1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pea soup

pea soup

/"pi:"su:p/
Danh từ
  • xúp đậu
  • sương mù dày đặc vàng khè (cũng pea-souper)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận