1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paymaster

paymaster

/"pei,mɑ:stə/
Danh từ
  • người phát lương
Kinh tế
  • người phát lương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận