1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ payload capability

payload capability

Điện tử - Viễn thông
  • dung lượng phụ tải
  • gánh có ích phụ tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận