1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ payload

payload

Danh từ
  • trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )
  • lượng chất nổ (đầu tên lửa)
  • trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)
Kinh tế
  • phần trọng tải được trả tiền
  • trọng tải
  • trọng tải trả tiền
Kỹ thuật
  • phụ tải thương mại
  • trọng lượng vận chuyển
Điện tử - Viễn thông
  • gánh có ích (của vệ tinh)
  • phụ tải có ích (của vệ tinh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận