1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pawnbroker

pawnbroker

/"pɔ:n,broukə/
Danh từ
  • chủ hiệu cầm đồ
Kinh tế
  • người cho vay cầm đồ
Kỹ thuật
  • môi giới cầm đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận