Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pawnbroker
pawnbroker
/"pɔ:n,broukə/
Danh từ
chủ hiệu cầm đồ
at
the
pawnbroker"s
:
đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)
Kinh tế
người cho vay cầm đồ
Kỹ thuật
môi giới cầm đồ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận