pawl
/pɔ:l/
Động từ
- tra gạc hãm, tra chốt hãm
Cơ khí - Công trình
- móc gài (con cóc)
Kỹ thuật
- bánh cóc
- chốt
- con cóc
- ngạc
- vấu hãm
- vấu tỳ
Điện lạnh
- cái cam
Toán - Tin
- cam, ngạc, chốt hãm
Kỹ thuật Ô tô
- chốt chặt
- móc gài
Chủ đề liên quan
Thảo luận