1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pawl

pawl

/pɔ:l/
Danh từ
Động từ
  • tra gạc hãm, tra chốt hãm
Cơ khí - Công trình
  • móc gài (con cóc)
Kỹ thuật
  • bánh cóc
  • chốt
  • con cóc
  • ngạc
  • vấu hãm
  • vấu tỳ
Điện lạnh
  • cái cam
Toán - Tin
  • cam, ngạc, chốt hãm
Kỹ thuật Ô tô
  • chốt chặt
  • móc gài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận