1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pawky

pawky

/"pɔ:ki/
Tính từ
  • ranh ma, láu cá, giảo hoạt
  • dí dỏm phớt tỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận