pavilion
/pə"viljən/
Danh từ
- lều vải, rạp
- đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
- kiến trúc phần nhà nhô ra
Động từ
- che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
Kỹ thuật
- lều tạm
- nhà phụ
- quán nhỏ báo
- quán nhỏ sách
Xây dựng
- cánh cửa phụ
- cung, gian (nhà cao, rộng không có cột trong)
- gian nhà triển lãm
- lều vải
- nhà hóng mát
- quán nghỉ
- quán nhỏ bán hàng
- sảnh
- thủy tạ
Y học
- phần loe, xòe
Chủ đề liên quan
Thảo luận