1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pavilion

pavilion

/pə"viljən/
Danh từ
  • lều vải, rạp
  • đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
  • kiến trúc phần nhà nhô ra
Động từ
  • che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
Kỹ thuật
  • lều tạm
  • nhà phụ
  • quán nhỏ báo
  • quán nhỏ sách
Xây dựng
  • cánh cửa phụ
  • cung, gian (nhà cao, rộng không có cột trong)
  • gian nhà triển lãm
  • lều vải
  • nhà hóng mát
  • quán nghỉ
  • quán nhỏ bán hàng
  • sảnh
  • thủy tạ
Y học
  • phần loe, xòe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận