Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pattern maker
pattern maker
Kinh tế
người tạo mẫu
người thiết kế trang phục
thợ làm mẫu
thợ làm mô hình
Cơ khí - Công trình
thợ làm mẫu (xe)
Xây dựng
thợ làm mô hình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận