1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pattern maker

pattern maker

Kinh tế
  • người tạo mẫu
  • người thiết kế trang phục
  • thợ làm mẫu
  • thợ làm mô hình
Cơ khí - Công trình
  • thợ làm mẫu (xe)
Xây dựng
  • thợ làm mô hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận