1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pattern-bombing

pattern-bombing

/"pætən"bɔmiɳ/
Danh từ
  • quân sự sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận