Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pattern-bombing
pattern-bombing
/"pætən"bɔmiɳ/
Danh từ
quân sự
sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận