1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patronymic

patronymic

/,pætrə"nimik/
Tính từ
  • đặt theo tên cha (ông) (tên)
Danh từ
  • tên đặt theo tên cha (ông)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận