Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patronymic
patronymic
/,pætrə"nimik/
Tính từ
đặt theo tên cha (ông) (tên)
Danh từ
tên đặt theo tên cha (ông)
Thảo luận
Thảo luận