Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pathfinder
pathfinder
/"pɑ:θ,faində/
Danh từ
người thám hiểm
người chỉ điểm, tên gián điệp
quân sự
máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận