1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pathfinder

pathfinder

/"pɑ:θ,faində/
Danh từ
  • người thám hiểm
  • người chỉ điểm, tên gián điệp
  • quân sự máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận