1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patchwork

patchwork

/"pætʃwə:k/
Danh từ
  • miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
  • nghĩa bóng việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá
  • định ngữ chắp vá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận