Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patchwork
patchwork
/"pætʃwə:k/
Danh từ
miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
nghĩa bóng
việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá
định ngữ
chắp vá
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận