1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patching

patching

Kinh tế
  • lõi (xì gà)
  • nhân bánh
Kỹ thuật
  • sự bít
  • sự trát
Kỹ thuật Ô tô
  • sự đắp vá (hàn thân xe)
Hóa học - Vật liệu
  • sự sửa tường lò
Xây dựng
  • vá mặt đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận