1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pasteboard

pasteboard

/"peistbɔ:d/
Danh từ
  • bìa cứng; giấy bồi
  • quân bài; danh thiếp; vé xe lửa
  • định ngữ bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; nghĩa bóng không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh
Kinh tế
  • bảng để phân chia bột
Xây dựng
  • bảng phết dán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận