1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ past flood

past flood

Môi trường
  • lũ (đã xảy ra) trong quá khứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận