1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passenger car

passenger car

Kinh tế
  • xe (lửa chở) khách
  • xe đò
Kỹ thuật
  • buýt
  • ô tô khách, toa khách
  • toa khách
  • xe con
  • xe du lịch
  • xe khách
Giao thông - Vận tải
  • toa chở khách Mỹ
  • toa tầu khách
Xây dựng
  • toa xe chở hành khách
Kỹ thuật Ô tô
  • xe buýt
  • xe chở khách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận