1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pashm

pashm

/"pæʃm/
Danh từ
  • lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận