Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pashm
pashm
/"pæʃm/
Danh từ
lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)
Thảo luận
Thảo luận