1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ party line

party line

/"pɑ:tilain/
Danh từ
  • đường lối của đảng
  • Anh - Mỹ (như) party_wire
Kinh tế
  • chính sách, đường lối của Đảng
  • điện thoại chung đường dây
  • điện thoại dùng chung đường dây
  • đường dây chia
  • tuyến điện thoại dùng chung
Kỹ thuật
  • nhánh rẽ
Điện tử - Viễn thông
  • đường dây chung
  • đường dây dùng chung
Xây dựng
  • giới hạn chung
Điện lạnh
  • tuyến rẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận