Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ party-coloured
party-coloured
/"pɑ:ti,kʌləd/ (party-coloured) /"pɑ:ti,kʌləd/
coloured) /"pɑ:ti,kʌləd/
Tính từ
lẫn màu, nhiều màu
Thảo luận
Thảo luận