1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ party-coloured

party-coloured

/"pɑ:ti,kʌləd/ (party-coloured) /"pɑ:ti,kʌləd/
  • coloured) /"pɑ:ti,kʌləd/
Tính từ
  • lẫn màu, nhiều màu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận