Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ partnership agreement
partnership agreement
Kinh tế
hợp đồng lập công ty
khế ước công ty
khế ước hùn vốn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận