Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ partitive
partitive
/"pɑ:titiv/
Danh từ
ngôn ngữ học
bộ phận
partitive
adjective
:
tính từ bộ phận
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận