Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ participant
participant
/pɑ:"tisipənt/
Danh từ
người tham gia, người tham dự
Tính từ
tham gia, tham dự
Kinh tế
người dự cuộc
người tham dự
người tham gia
Xây dựng
tham dự viên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận