1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partially

partially

Phó từ
  • không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần
  • một cách không vô tư; thiên vị
Toán - Tin
  • một cách riêng
  • từng phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận