1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parsonage

parsonage

/"pɑ:snidʤ/
Danh từ
  • nhà của cha xứ; nhà của mục sư
Xây dựng
  • nhà của cha xứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận