1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parpen

parpen

/"pɑ:pən/
Danh từ
  • kiến trúc phiến đá nằm suốt chiều dày của tường
Xây dựng
  • gạch papanh
  • gạch papanh (bề dầy máng, bề dầy của tường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận