1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parliamentarian

parliamentarian

/,pɑ:ləmen"teəriən/
Danh từ
  • nghị sĩ hùng biện
  • sử học người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649)
Tính từ
  • (như) parliamentary
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận