1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parity

parity

/"pæriti/
Danh từ
  • sự ngang hàng, sự ngang bậc
  • sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau
  • thương nghiệp sự ngang giá
Kinh tế
  • bình giá
  • đồng giá
  • ngang giá
Kỹ thuật
  • sự tương đương
  • sự tương tự
Xây dựng
  • ngang nhau
Điện lạnh
  • số chẵn lẻ
Cơ khí - Công trình
  • sự ngang bậc
  • sự ngang giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận