Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parietal
parietal
/pə"raiitl/
Tính từ
giải phẫu
đỉnh
parietal
bones
:
xương đỉnh
thực vật học
thành ở vách
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận