1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parboil

parboil

/"pɑ:bɔil/
Động từ
  • đun sôi nửa chừng
  • nghĩa bóng hun nóng (mặt trời...)
Kinh tế
  • chần nước sôi
  • đun sôi nhẹ
  • hấp hơi nước
Thực phẩm
  • chần qua nước sôi
  • hấp hơi nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận