Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paravane
paravane
/"pærəvein/
Danh từ
máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển)
Kỹ thuật
máy cắt dây mìn ngầm dưới biển
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận