1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paravane

paravane

/"pærəvein/
Danh từ
  • máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển)
Kỹ thuật
  • máy cắt dây mìn ngầm dưới biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận