1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parasympathetic

parasympathetic

Danh từ
Tính từ
  • thuộc đối giao cảm
Y học
  • thuộc thần kinh phó giao cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận