parasitic
/,pærə"sitik/ (parasitical) /,pærə"sitikəl/
Tính từ
- ăn bám, ký sinh; do ký sinh
Kỹ thuật
- ký sinh
- nhiễu âm
- tạp
Toán - Tin
- có parasit, thiếu âm
- có tính chất parazit
Điện lạnh
- tham số ký sinh (của một mạch điện tử)
- tham số tạp
Điện tử - Viễn thông
- thuộc parazit
Chủ đề liên quan
Thảo luận