1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parasitic

parasitic

/,pærə"sitik/ (parasitical) /,pærə"sitikəl/
Tính từ
  • ăn bám, ký sinh; do ký sinh
Kỹ thuật
  • ký sinh
  • nhiễu âm
  • tạp
Toán - Tin
  • có parasit, thiếu âm
  • có tính chất parazit
Điện lạnh
  • tham số ký sinh (của một mạch điện tử)
  • tham số tạp
Điện tử - Viễn thông
  • thuộc parazit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận