Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paraph
paraph
/"pærəf/
Danh từ
nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)
Thảo luận
Thảo luận