1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paraph

paraph

/"pærəf/
Danh từ
  • nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận