1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parapet

parapet

/"pærəpit/
Danh từ
  • tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)
  • quân sự công sự mặt (ở phía trước hoà)
Kỹ thuật
  • đê chắn sóng
  • lan can
  • tay vịn
  • tường chắn mái
  • tường chắn sóng
  • tường phòng hộ
  • vỉa hè
Xây dựng
  • lan can cầu
  • lan can mái nhà
  • tường đầu
  • tường lũy bảo vệ
  • tường phòng hộ (trên đường ôtô)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận