1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paranzelle trawl

paranzelle trawl

Kinh tế
  • lưới đánh cá gần
  • máy quan trắc gần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận