1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paranoid

paranoid

Tính từ
  • chứng paranoia, chứng bệnh hoang tưởng
Danh từ
  • người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận