Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paranoiac
paranoiac
/,pærə"nɔiək/
Tính từ
y học
chứng paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
Danh từ
y học
người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận