1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paranoiac

paranoiac

/,pærə"nɔiək/
Tính từ
  • y học chứng paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
Danh từ
  • y học người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận