1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paranephric

paranephric

Tính từ
  • bên thận cạnh thận
Y học
  • gần thận, quanh thận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận