Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paramo
paramo
/"pærəmou/
Danh từ
đồi trọc (ở Nam mỹ)
Kỹ thuật
đồi trọc
Cơ khí - Công trình
bình nguyên đá trọc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận