1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paramo

paramo

/"pærəmou/
Danh từ
  • đồi trọc (ở Nam mỹ)
Kỹ thuật
  • đồi trọc
Cơ khí - Công trình
  • bình nguyên đá trọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận