Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paramedical
paramedical
Tính từ
trợ y (giúp đỡ về công việc y tế)
Thảo luận
Thảo luận