1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paramatta

paramatta

/,ærə"mætə/
Danh từ
  • vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận