Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paramatta
paramatta
/,ærə"mætə/
Danh từ
vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa)
Thảo luận
Thảo luận