1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paramagnetism

paramagnetism

/,pærə"mægnitizm/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • hiện tượng nghịch từ
  • tính nghịch từ
Điện
  • hiện tượng thẩm từ
  • tính thuận từ
Điện lạnh
  • hiện tượng thuận từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận