1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paramagnetic relaxation

paramagnetic relaxation

Điện lạnh
  • hồi phục thuận từ
  • tích thoát thuận từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận