Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paralysation
paralysation
/,pærəlai"zeiʃn/
Danh từ
sự liệt, sự tê liệt
sự làm liệt, sự làm tê liệt
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận