parallelism
/"pærəlelizm/
Danh từ
- sự song song; tính song song
- sự tương đương; tính tương đương
- văn học cách đổi, lối song song
- ngôn ngữ học quan hệ song song
Kỹ thuật
- sự song song
Điện lạnh
- sự song hành
Chủ đề liên quan
Thảo luận