1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parallelism

parallelism

/"pærəlelizm/
Danh từ
  • sự song song; tính song song
  • sự tương đương; tính tương đương
  • văn học cách đổi, lối song song
  • ngôn ngữ học quan hệ song song
Kỹ thuật
  • sự song song
Điện lạnh
  • sự song hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận