1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paralleleped

paralleleped

  • hình hộp
  • oblique p. hình hộp xiên
  • rectangular p. hình hộp chữ nhật
  • right p. hình hộp thẳng đứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận