Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parallel storage
parallel storage
Kỹ thuật
bộ nhớ song song
Điện tử - Viễn thông
bộ lưu trữ song song
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận