1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parallel resonance

parallel resonance

Kỹ thuật
  • sự cộng hưởng song song
Điện lạnh
  • sự phản cộng hưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận